


|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Chính Xác: Tăng 240 điểm chính xác.
- 【Trung】Chính Xác: Tăng 480 điểm chính xác.
- 【Cao】Chính Xác: Tăng 720 điểm chính xác.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Né Tránh: Tăng 160 điểm né tránh.
- 【Trung】Né Tránh: Tăng 320 điểm né tránh.
- 【Cao】Né Tránh: Tăng 480 điểm né tránh.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Bỏ Qua Né Tránh: Tăng 160 điểm bỏ qua né tránh.
- 【Trung】Bỏ Qua Né Tránh: Tăng 320 điểm bỏ qua né tránh.
- 【Cao】Bỏ Qua Né Tránh: Tăng 480 điểm bỏ qua né tránh.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Tỉ Lệ Kháng Bạo Kích: Tăng 40 điểm tỉ lệ kháng bạo kích.
- 【Trung】Tỉ Lệ Kháng Bạo Kích: Tăng 80 điểm tỉ lệ kháng bạo kích.
- 【Cao】Tỉ Lệ Kháng Bạo Kích: Tăng 160 điểm tỉ lệ kháng bạo kích.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Hồi Phục Sinh Lực: Tăng 150 hồi phục sinh lực.
- 【Trung】Hồi Phục Sinh Lực: Tăng 350 hồi phục sinh lực.
- 【Cao】Hồi Sinh Lực: Tăng 650 hồi phục sinh lực.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Tỉ Lệ Bạo Kích: Tăng 80 điểm tỉ lệ bạo kích.
- 【Trung】Tỉ Lệ Bạo Kích: Tăng 160 điểm tỉ lệ bạo kích.
- 【Cao】Tỉ Lệ Bạo Kích: Tăng 300 điểm tỉ lệ bạo kích.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Tấn Công: Tăng 80 điểm tấn công.
- 【Trung】Tấn Công: Tăng 160 điểm tấn công.
- 【Cao】Tấn Công: Tăng 300 điểm tấn công.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】 Sinh Lực: Tăng 1600 điểm sinh lực.
- 【Trung】 Sinh Lực: Tăng 3200 điểm sinh lực.
- 【Cao】 Sinh Lực: Tăng 6000 điểm sinh lực.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Kháng Kim: Tăng 100 điểm kháng Kim.
- 【Trung】Kháng Kim: Tăng 200 điểm kháng Kim.
- 【Cao】Kháng Kim: Tăng 375 điểm kháng Kim.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Kháng Mộc: Tăng 100 điểm kháng Mộc.
- 【Trung】Kháng Mộc: Tăng 200 điểm kháng Mộc.
- 【Cao】Kháng Mộc: Tăng 375 điểm kháng Mộc.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Kháng Thủy: Tăng 100 điểm kháng Thủy.
- 【Trung】Kháng Thủy: Tăng 200 điểm kháng Thủy.
- 【Cao】Kháng Thủy: Tăng 375 điểm kháng Thủy.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Kháng Hỏa: Tăng 100 điểm kháng Hỏa.
- 【Trung】Kháng Hỏa: Tăng 200 điểm kháng Hỏa.
- 【Cao】Kháng Hỏa: 375 điểm kháng Hỏa.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Kháng Thổ: Tăng 100 điểm kháng Thổ.
- 【Trung】Kháng Thổ: Tăng 200 điểm kháng Thổ.
- 【Cao】Kháng Thổ: 375 điểm khángThổ.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Kháng Hiệu Quả Thuộc Tính: Tăng 20 điểm tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính, 20 điểm thời gian hiệu quả thuộc tính điểm kháng hiệu quả thuộc tính.
- 【Trung】Kháng Thuộc Tính: Tăng 40 điểm tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính, 40 điểm thời gian hiệu quả thuộc tính điểm kháng hiệu quả thuộc tính.
- 【Cao】Kháng Thuộc Tính: Tăng 60 điểm tỉ lệ kháng hiệu quả thuộc tính, 60 điểm thời gian hiệu quả thuộc tính điểm kháng hiệu quả thuộc tính.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Hút Sinh Lực: Tăng 5% hút sinh lực.
- 【Trung】Hút Sinh Lực: Tăng 10% hút sinh lực.
- 【Cao】Hút Sinh Lực: Tăng 15% hút sinh lực.
|
|



|
- Ngũ hành đồng hành: Kim.
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Hiệu Quả Bị Thương: Đánh thường 50% bị thương 1 giây điểm hiệu quả bị thương.
- 【Trung】Hiệu Quả Bị Thương: Đánh thường 80% bị thương 1 giây điểm hiệu quả bị thương.
- 【Cao】Hiệu Quả Bị Thương: Đánh thường 100% bị thương 1.5 giây điểm hiệu quả bị thương.
|



|
- Ngũ hành đồng hành: Thủy.
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Hiệu Quả Làm Chậm: Đánh thường 50% làm chậm 1.5 giây điểm hiệu quả làm chậm.
- 【Trung】Hiệu Quả Làm Chậm: Đánh thường 80% làm chậm 1.5 giây điểm hiệu quả làm chậm.
- 【Cao】Hiệu Quả Làm Chậm: Đánh thường 100% làm chậm 2 giây điểm hiệu quả làm chậm.
|



|
- Ngũ hành đồng hành: Mộc.
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Hiệu Quả Tàn Phế: Đánh thường 50% tàn phế 1 giây điểm hiệu quả tàn phế.
- 【Trung】Hiệu Quả Tàn Phế: Đánh thường 80% tàn phế 1 giây điểm hiệu quả tàn phế.
- 【Cao】Hiệu Quả Tàn Phế: Đánh thường 100% tàn phế 1.5 giây điểm hiệu quả tàn phế.
|



|
- Ngũ hành đồng hành: Hỏa.
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Hiệu Quả Tê Liệt: Đánh thường 50% tê liệt 1 giây điểm hiệu quả tê liệt.
- 【Trung】Hiệu Quả Tê Liệt: Đánh thường 80% tê liệt 1 giây điểm hiệu quả tê liệt.
- 【Cao】Hiệu Quả Tê Liệt: Đánh thường 100% tê liệt 1.5 giây điểm hiệu quả tê liệt.
|



|
- Ngũ hành đồng hành: Thổ.
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Hiệu Quả Choáng: Đánh thường 50% choáng 1 giây điểm hiệu quả choáng.
- 【Trung】Hiệu Quả Choáng: Đánh thường 80% choáng 1 giây điểm hiệu quả choáng.
- 【Cao】Hiệu Quả Choáng: Đánh thường 100% choáng 1.5 giây điểm hiệu quả choáng.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Kháng Tất Cả: Tăng 50 điểm kháng tất cả.
- 【Trung】Kháng Tất Cả: Tăng 100 điểm kháng tất cả.
- 【Cao】Kháng Tất Cả: Tăng 200 điểm kháng tất cả.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Bỏ Qua Kháng Tất Cả Hệ: Tăng 50 điểm bỏ qua kháng tất cả hệ.
- 【Trung】Bỏ Qua Kháng Tất Cả Hệ: Tăng 100 điểm bỏ qua kháng tất cả hệ.
- 【Cao】Bỏ Qua Kháng Tất Cả Hệ: Tăng 200 điểm bỏ qua kháng tất cả hệ.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Phản Kích: 40% phản kích, 100% Sát thương cơ bản điểm phản kích.
- 【Trung】Phản Kích: 40% phản kích, 135% Sát thương cơ bản điểm phản kích.
- 【Cao】Phản Kích: 50% phản kích, 200% Sát thương cơ bản điểm phản kích.
|



|
- Loại kỹ năng: Bị Động.
- 【Sơ】Tốc Đánh: Tăng 20 điểm tốc đánh.
- 【Trung】Tốc Đánh: Tăng 40 điểm tốc đánh.
- 【Cao】Tốc Đánh: Tăng 60 điểm tốc đánh.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Kim.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Vô Danh Trảm:
- Tấn công mục tiêu tầm xa.
- Cự ly: 2m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 260% cơ bản.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Thủy.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Hàn Sương Ấn:
- Tấn công mục tiêu tầm xa.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 260% cơ bản.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Mộc.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Kịch Độc Tiêu:
- Tấn công mục tiêu tầm xa.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 260% cơ bản.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Hỏa.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Tịch Lịch Ấn:
- Tấn công mục tiêu tầm xa.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 260% cơ bản.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Thổ.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Lôi Đình Ấn:
- Tấn công mục tiêu tầm xa.
- Cự ly: 6m. Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 260% cơ bản.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Thuật Trị Liệu:
- Trị liệu 1 đồng đội.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 20 giây.
- Hồi phục: 1 giây hồi 12% thể chất thành sinh lực, duy trì 5 giây.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Kim.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Phá Thiên Trảm:
- Tấn công tầm gần, kèm hiệu quả bị thường.
- Cự ly: 2m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 325% cơ bản, tàn phế 1 giây.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Thủy.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Băng Phong Chỉ:
- Tấn công mục tiêu tầm xa, kèm hiệu quả làm chậm.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 325% cơ bản, làm chậm 1 giây.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Mộc.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Tụ Lí Tiễn:
- Tấn công mục tiêu tầm xa, kèm hiệu quả tàn phế.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 325% cơ bản, tàn phế 1 giây.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Hỏa.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Liệt Diệm Chỉ:
- Tấn công mục tiêu tầm xa, kèm hiệu quả tê liệt.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 325% cơ bản, tê liệt 1 giây.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Thổ.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Nộ Lôi Chỉ:
- Tấn công mục tiêu tầm xa, kèm hiệu quả choáng.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 325% cơ bản, choáng 1 giây.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Quần Thể Thuật Trị Liệu:
- Trị liệu đồng đội trong tầm nhìn.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 20 giây.
- Hiệu quả: 1 giây hồi 15% Thể chất thánh sinh lực, duy trì 5 giây.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Độc Chướng Thuật:
- Khiến mục tiêu trúng độc, vô hiệu hóa hiệu quả hồi sinh lực.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 20 giây.
- Hiệu quả: trúng độc duy trì 10 giây.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Kim Cang Hộ Thể:
- Miễn Sát thương cho một đồng đội trong 1 thời gian.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 20 giây.
- Hiệu quả: 4 giây miễn dịch sát thương.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Bất Động Minh Vương:
- Một đông đội miễn dịch tất cả trạng thái thuộc tính và dị thường trong 1 thời gian.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 20 giây.
- Hiệu quả: 8 giây miễn dịch.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Khô Mộc Phùng Xuân:
- Khi trọng thương có xác suất hồi sinh lực.
- Hiệu quả: Trọng thương có 50% xác xuất hồi 20% sinh lực.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Súc Lực Tiễn:
- Tấn công mục tiêu tầm xa, đánh lui mục tiêu.
- Cự ly: 8m.
- Giãn cách: 15 giây.
- Sát thương: 325% cơ bản.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Kim.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Bán Nguyệt Trảm:
- Tấn công địch trong phạm vi nhỏ phía trước và hút sinh lực.
- Cự ly: 3m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 400% cơ bản, chuyển 5% sát thương thành sinh lực.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Thủy.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Kinh Đào Hãi Lãng:
- Tạo sóng biển, tấn công địch theo đường thẳng.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 400% cơ bản.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Mộc.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Xuyên Tâm Thích:
- Tạo Địa Thích xung quanh bản thân, gây sát thương cho địch.
- Cự ly: 3m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 400
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Hỏa.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Thôi Sơn Điền Hải:
- Lửa thiêu đốt, mỗi 0.5 giây gây Sát thương cho địch trên đường thẳng trước mặt.
- Cự ly: 6m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 80% cơ bản.
|

|
- Ngũ hành đồng hành: Thổ.
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Cửu Thiên Cuồng Lôi:
- Gọi sấm sét tấn công địch và mục tiêu xung quanh nhiều lần.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 12 giây.
- Sát thương: 200% cơ bản.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Quần Thể Độc Chướng:
- Khiến mục tiêu trong phạm vi trúng độc, vô hiệu hóa hiệu quả hồi sinh lực.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 20 giây.
- Hiệu quả: trúng độc duy trì 10 giây.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Quần Thể Kim Cương:
- Miễn sát thương cho phe ta trong tầm nhìn trong 1 thời gian.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 30s.
- Hiệu quả: 4 giây miễn dịch sát thương.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Quần Thể Minh Vương:
- Khiến phe ta trong tầm nhìn miễn dịch tất cả trạng thái thuộc tính và dị thường trong 1 thời gian.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 20 giây.
- Hiệu quả: 12 giây miễn dịch.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Niết Bàn Trùng Sinh:
- Khi trọng thương có xác suất hồi sinh lực, xóa tất cả trạng thái thuộc tính và dị thường.
- Hiệu quả: Trọng thương có 50% xác xuất hồi 20% sinh lực, xóa tất cả trạng thái thuộc tính bất thường và trúng độc, duy trì 5 giây.
|

|
- Loại kỹ năng: Chủ Động.
- Bách Thảo Tiên Lộ:
- Trị liệu đồng đội trong tầm nhìn, xóa tất cả trạng thái thuộc tính dị thường và trúng độc.
- Cự ly: 10m.
- Giãn cách: 20 giây.
- Hiệu quả: 1 giây hồi 20% x Thể chất thành sinh lực, xóa tất cả trạng thái thuộc tính dị thường và trúng độc, duy trì 5 giây.
|